TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trung tâm

trung tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tâm

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lõi

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tâm điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung ương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

trung bình

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hh. trung tuyến

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tk. međian

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tập trung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm giữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi trưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vuờn uơm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ sào huyệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa hạt giám mục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây thần kinh cuộc sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung khu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành trì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở giũa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận chủ yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc cao điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi phát sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi tập trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ở giữa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tim

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạt nhân

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nòng cốt

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

nền móng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

phần chủ yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
ỏ trung tâm

ỏ giũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trung tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trung tâm 1

trung tâm 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trung tâm

central

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Centre

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

center

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

medial

 
Từ điển toán học Anh-Việt

pivotal

 
Từ điển toán học Anh-Việt

median

 
Từ điển toán học Anh-Việt

centralized

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

middlemost

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Nourishment

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

centre = center

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

key

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

trung tâm

Zentrum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mittelpunkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zentral-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zentralisiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mittel-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mittelgebiet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herzspitzestück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mitte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brennpunkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mittler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pflanzstätte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

metropolitan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebensnerv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zentralstelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Treffpunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hochburg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmausdemHerzengesprochensein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mittelstandig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herzstück

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schoß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nerv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zentral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nahrung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

center = center

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
ỏ trung tâm

zentral

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trung tâm 1

Kern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

trung tâm

centre = centre

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zentralventil.

Van trung tâm.

Mittelelektrode.

Điện cực trung tâm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zentralspindel

Trục trung tâm

:: Zentrumswickler

:: Máy cuộn trung tâm

Zentrumswickler

Máy cuộn trung tâm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paris, Treffpunkt der Mode

Paris, trung tâm của thời trang.

im Herzen von Europa liegen

nằm. ở trung tâm Châu Ầu.

im Schoß der Erde

ỗ trong lòng đất. (verhüll.) bộ phận sinh dục nữ, âm hộ. vạt áo, tà áo, thân áo, vạt áo đuôi tôm

ein Frack mit kurzen Schößen

một chiếc áo lễ phục vạt ngắh.

das Zentrum eines Kreises

tâm của một đường tròn

im Zentrum wohnen

sống ở khu trung tâm thành phố.

es ist hoher Sommer

đang giữa mùa hề.

etw. ist von zentraler Bedeutung

điều gì có ý nghĩa chính yếu.

der Mittelpunkt eines Kreises

tâm điềm của một đường tròn

der Mittel punkt der Erde

tâm trái đất.

das industrielle Zentrum des Landes

trung tâm cóng nghiệp của đất nước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Mitte ỏ

giữa; 2. (thể thao) giũa, trung tâm; 3. môi trưòng, hoàn cảnh;

die góldene Mitte halten

giữ thái độ trung dung,

im - Stehen, in den Mittelpunkt

stellen [rücken]

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

centre

Tâm điểm, trung tâm, phần chủ yếu

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

key

trung tâm, nòng cốt, nền móng

Xem Lõi, giữa, tâm điểm (Core); và Mương đào (Cut-off trench)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

trung tâm,trung ương

[DE] center = center

[VI] trung tâm, trung ương

[EN] centre = center

[FR] centre = centre

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hạt nhân,trung tâm

[DE] Nahrung

[EN] Nourishment

[VI] hạt nhân, trung tâm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

center

tâm, trung tâm

central

giữa, trung tâm

centre

trung tâm, tim, lõi, tâm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

central

tâm, trung tâm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

middlemost

trung tâm; chinh

central

tâm, trung tâm

center

trung tâm, ở giữa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zentralstelle /die/

trung tâm;

Kern /[kern], der; -[e]s, -e/

trung tâm (Zentrum) 1;

Treffpunkt /der/

trung tâm;

Paris, trung tâm của thời trang. : Paris, Treffpunkt der Mode

Hochburg /die/

thành trì; trung tâm;

jmdmausdemHerzengesprochensein /hoàn toàn phù hợp với quan điểm, ý kiến của ai, nối đúng ý aỉ; aus seinem Herzen keine Mördergrube machen/

trung tâm; tâm điểm (Zentrum, Mittelpunkt);

nằm. ở trung tâm Châu Ầu. : im Herzen von Europa liegen

mittelstandig /(Adj.) (bes. Bot.)/

ở giũa; trung tâm (intermediär);

Herzstück /das (geh.)/

tâm; lõi; trung tâm (Kernstück);

Schoß /[Jo:s], der; -es, Schöße/

(geh ) ruột; trung tâm; lòng;

ỗ trong lòng đất. (verhüll.) bộ phận sinh dục nữ, âm hộ. vạt áo, tà áo, thân áo, vạt áo đuôi tôm : im Schoß der Erde một chiếc áo lễ phục vạt ngắh. : ein Frack mit kurzen Schößen

Zentrum /[’tsentrom], das; -s, ...ren/

tâm điểm; tâm; trung tâm (Mittelpunkt, Mitte);

tâm của một đường tròn : das Zentrum eines Kreises sống ở khu trung tâm thành phố. : im Zentrum wohnen

Nerv /[nerf], der; -s, -en [...fn]/

bộ phận chủ yếu; trung tâm;

hoch /[ho:x] (Adj.; höher, höchste)/

giữa; trung tâm; lúc cao điểm;

đang giữa mùa hề. : es ist hoher Sommer

zentral /[tsen'tra:!] (Adj.)/

chính yếu; chủ yếu; trung tâm;

điều gì có ý nghĩa chính yếu. : etw. ist von zentraler Bedeutung

Mittelpunkt /der/

(Geom ) trung điểm; tâm điểm; trung tâm;

tâm điềm của một đường tròn : der Mittelpunkt eines Kreises tâm trái đất. : der Mittel punkt der Erde

Herd

trung tâm; tâm điểm; nơi phát sinh (bạo loạn, điều bất ổn );

Zentrum /[’tsentrom], das; -s, ...ren/

trung ương; trung tâm; nơi tập trung;

trung tâm cóng nghiệp của đất nước. : das industrielle Zentrum des Landes

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

center

trung tâm

Là một vị trí riêng biệt, nơi cung cấp một nguồn tài nguyên hoặc hàng hoá. Trong tương tác không gian, trung tâm là vị trí có độ hấp dẫn .

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mittelgebiet /n -(e)s, -e/

khu, miền, vùng] trung tâm; Mittel

Herzspitzestück /n -(e)s, -e/

tâm, trung tâm; Herzspitze

Mitte /f =, -n/

1. trung tâm; [chỗ, phần, quãng] giữa; giữa; Mitte Januar giữa tháng giêng; in der Mitte ỏ giữa; 2. (thể thao) giũa, trung tâm; 3. môi trưòng, hoàn cảnh; die góldene Mitte halten giữ thái độ trung dung, đúng trung lập, đúng giữa.

Brennpunkt /m.-(e)s,/

1. (lý) tiêu điểm; 2. trung tâm (chú ý, sự kiện); Brenn

Mittelpunkt /n -(e)s, -e/

trung điểm, tâm điểm, trung tâm; im - Stehen, in den Mittelpunkt stellen [rücken] được chú ý.

mittler /a/

giữa, trung tâm, trung gian, trung bình; mittler e Schule trường trung học.

Pflanzstätte /f =. -n/

1. vuờn uơm; nhà uơm cây; 2. (nghĩa bóng) trung tâm, ổ sào huyệt.

metropolitan

1. [thuộc, có tính chắt] thủ đô, trung tâm; 2. [thuộc] địa hạt giám mục.

Lebensnerv /m -s u -en, -en/

dây thần kinh cuộc sông, trung tâm, trung khu, trung ương; *

zentral /a/

1. ỏ giũa, ỏ trung tâm; trung ương; 2. chính, chính yếu, trung tâm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zentrum /nt/V_THÔNG/

[EN] center (Mỹ), centre (Anh)

[VI] trung tâm

Zentral- /pref/M_TÍNH, CT_MÁY/

[EN] central

[VI] (thuộc) tâm, trung tâm

zentralisiert /adj/M_TÍNH/

[EN] centralized

[VI] (thuộc) tập trung, trung tâm

Mittel- /pref/Đ_SẮT, ĐIỆN, CNSX, FOTO, THAN, CNT_PHẨM, CT_MÁY, L_KIM/

[EN] center (Mỹ), centre (Anh)

[VI] giữa, tâm, điểm giữa, trung tâm

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Central

Trung tâm

Centre

Tâm, trung tâm

Từ điển toán học Anh-Việt

central

(thuộc) trung tâm

medial

trung tâm

pivotal

(thuộc) lõi; trung tâm

median

hh. trung tuyến; tk. međian; trung bình; trung tâm

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Centre

Trung tâm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center

trung tâm

Là một vị trí riêng biệt, nơi cung cấp một nguồn tài nguyên hoặc hàng hóa. Trong tương tác không gian, trung tâm là vị trí có độ hấp dẫn (attractiveness).