TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần chủ yếu

phần chủ yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phần lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần lớn hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' lớn hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tâm điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phần chủ yếu

centre

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phần chủ yếu

Großteil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gros

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie enthält folgende Hauptkomponenten:

Bao gồm các thành phần chủ yếu sau đây:

Das Auspuffgeräusch ist ein wesentlicher Bestandteil des Fahrgeräusches eines Kraftfahrzeuges.

Tiếng ồn do khí thải là thành phần chủ yếu tạo tiếng ồn khi xe chạy.

Erdgas ist ein fossiler Energieträger, der im Wesentlichen aus Methan (CH4) besteht.

Động cơ sử dụng khí thiên nhiên Khí thiên nhiên là nguồn nhiên liệu hóa thạch có thành phần chủ yếu là khí methan (CH4).

Beim Gesenkformen wird der warme Rohling in eine Hohlform (Gesenk) geschlagen oder gepresst. Beim Gesenkformen ist der Werkstoff ganz oder zu einem wesentlichen Teil vom Gesenk umschlossen, während er sich beim Freiformen frei in alle Richtungen verdängen lässt.

Trong phương pháp rèn khuôn, vật liệu điền đầy hoàn toàn hoặc một phần chủ yếu của khuôn, trong khi với rèn tự do thì vật liệu có thể được nén tự do ra tất cả các hướng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

centre

Tâm điểm, trung tâm, phần chủ yếu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Großteil /der/

phần lớn; phần chủ yếu;

Gros /[gro:], das; - [gro:(s)J, - [gro:s]/

phần chủ yếu; phần lớn hơn; sô' lớn hơn; nhóm chính;