Việt
phần chủ yếu
phần lớn hơn
sô' lớn hơn
nhóm chính
Đức
Gros
Ein Teil des Materials ist herauschmolzen, ein größerer Teil ist trichterförmig nach unten erweitert durchgebrochen (erkennbar an der Unterseite des Kolbenbodens).
Một phần của vật liệu bị chảy tách ra, phần lớn hơn bị đào rộng và sâu xuống dạng hình phễu (có thể nhận thấy được ở phía dưới của đỉnh piston).
Gros /[gro:], das; - [gro:(s)J, - [gro:s]/
phần chủ yếu; phần lớn hơn; sô' lớn hơn; nhóm chính;