Việt
sự tổng cộng
sự tính gộp
tá
phần chủ yếu
phần lớn hơn
sô' lớn hơn
nhóm chính
một lô
Anh
gross
Đức
Gros
Gros /[gro:], das; - [gro:(s)J, - [gro:s]/
phần chủ yếu; phần lớn hơn; sô' lớn hơn; nhóm chính;
Gros /[gras], das; -ses, -se (aber: 2 Gros)/
(Abk : Gr ) một lô (12 tá);
Gros /nt/TOÁN (tá) Đ_LƯỜNG/
[EN] gross
[VI] sự tổng cộng, sự tính gộp, tá