TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gros

sự tổng cộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tính gộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần chủ yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần lớn hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' lớn hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một lô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gros

gross

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gros

Gros

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gros /[gro:], das; - [gro:(s)J, - [gro:s]/

phần chủ yếu; phần lớn hơn; sô' lớn hơn; nhóm chính;

Gros /[gras], das; -ses, -se (aber: 2 Gros)/

(Abk : Gr ) một lô (12 tá);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gros /nt/TOÁN (tá) Đ_LƯỜNG/

[EN] gross

[VI] sự tổng cộng, sự tính gộp, tá