TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhóm chính

nhóm chính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm sơ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhóm chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần chủ yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần lớn hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' lớn hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhóm chính

thành phần chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhóm chính

master group

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mastergroup

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

primary group

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 master group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhóm chính

Tertiärgruppe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

TG

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Primärgruppe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gros

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhóm chính

Stammbesetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

6. Unterscheiden Sie die Stähle der Hauptgruppe 1 und Hauptgruppe 2!

6. Phân biệt các loại thép của nhóm chính 1 và nhóm chính 2.

 Hauptgruppe 2: Umformen

 Nhóm chính 2: Biến dạng

 Hauptgruppe 3: Trennen

 Nhóm chính 3: Cắt gọt

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Hauptgruppe 1

Nhóm chính 1

v Hauptgruppe 2

Nhóm chính 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stammbesetzung /die/

thành phần chính; nhóm (thành viên) chính;

Gros /[gro:], das; - [gro:(s)J, - [gro:s]/

phần chủ yếu; phần lớn hơn; sô' lớn hơn; nhóm chính;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master group, primary group /toán & tin/

nhóm chính

 master group /toán & tin/

nhóm chính, nhóm chủ

master group

nhóm chính, nhóm chủ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tertiärgruppe /f (TG)/V_THÔNG/

[EN] mastergroup

[VI] nhóm chính

TG /v_tắt (Tertiärgruppe)/V_THÔNG/

[EN] mastergroup

[VI] nhóm chính

Primärgruppe /f/M_TÍNH/

[EN] primary group

[VI] nhóm chính, nhóm sơ cấp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

master group

nhóm chính