Việt
nhóm chính
Telegraf máy điện báo.
Tennisgemeinschaft hội quần vợt.
Turngemeinschaft hội thể dục.
Anh
mastergroup
Đức
TG
Tg
TG /v_tắt (Tertiärgruppe)/V_THÔNG/
[EN] mastergroup
[VI] nhóm chính