TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

master group

nhóm chính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

master group

master group

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mastergroup

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

master group

Tertiärgruppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

master group

groupe tertiaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

master group

nhóm chính, nhóm chủ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

master group

nhỏm chính ỏ bc diện thoại sóng mang, mười siêu nhóm (600 kênh tiếng) đưực dồn lại với nhau, và dưọc xử lý như một đơnvp i.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

master group

nhóm chính

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

master group,mastergroup /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Tertiärgruppe

[EN] master group; mastergroup

[FR] groupe tertiaire