Việt
nhóm chính
nhóm chủ
Anh
master group
mastergroup
Đức
Tertiärgruppe
Pháp
groupe tertiaire
nhóm chính, nhóm chủ
nhỏm chính ỏ bc diện thoại sóng mang, mười siêu nhóm (600 kênh tiếng) đưực dồn lại với nhau, và dưọc xử lý như một đơnvp i.
master group,mastergroup /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Tertiärgruppe
[EN] master group; mastergroup
[FR] groupe tertiaire