TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhóm chủ

nhóm chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhóm chủ

 master group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

master group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie werden in vier wesentliche Baugruppen unterteilt (Bild 2).

Máy được phân chia thành bốn nhóm chủ yếu (Hình 2).

Beim Abkühlen bilden die Polystyrol-Domänen physikalische Vernetzungsstellen aus.

Khi làm nguội,nhóm chủ polystyren tạo nên các vị trí kết mạng vật lý.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master group

nhóm chủ

 master group /toán & tin/

nhóm chính, nhóm chủ

master group

nhóm chính, nhóm chủ