Việt
thành phần chính
bộ phận chính
phần lón
phần lớn
nhóm chính
bộ phận chủ yếu
Anh
major component
primary component
key component
key element
principal components
Đức
Hauptbestandteil
-teil
Hauptteil
Stammbesetzung
Dampf, Flüssigkeit, Schmelze, Mischkristalle, Kristalle von A, Kristalle von B, Mischkristalle mit Hauptanteil A, Mischkristalle mit Hauptanteil B.
Hơi, Lỏng, Nóng chảy, Tinh thể hỗn hợp, Tinh thể A, Tinh thể B, Tinh thể hỗn hợp có thành phần chính A, Tinh thể hỗn hợp có thành phần chính B
Die wesentlichen Komponenten sind:
Các thành phần chính của hệ thống bao gồm:
Kraftstoffe bestehen vor allem aus Kohlenwasserstoff-Verbindungen.
Thành phần chính của nhiên liệu là những hợp chất hydrocarbon.
Sie bestehen im wesentlichen aus:
Các hệ thống này bao gồm những thành phần chính sau:
Aus welchen Hauptteilen ist ein Gleichstrommotor aufgebaut?
Liệt kê các thành phần chính của một động cơ điện một chiều?
Hauptteil /der/
thành phần chính; phần lớn;
Stammbesetzung /die/
thành phần chính; nhóm (thành viên) chính;
Hauptbestandteil /der/
bộ phận chính; bộ phận chủ yếu; thành phần chính;
-teil /m -es, -e/
thành phần chính, phần lón; -teil
Hauptbestandteil /m -es, -e/
bộ phận chính, thành phần chính;
principal components /thống kê/
key component, key element, major component, primary component