TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành phần chính

thành phần chính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận chủ yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thành phần chính

major component

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primary component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

key component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 key component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 key element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 major component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

principal components

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

thành phần chính

Hauptbestandteil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-teil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hauptteil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stammbesetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dampf, Flüssigkeit, Schmelze, Mischkristalle, Kristalle von A, Kristalle von B, Mischkristalle mit Hauptanteil A, Mischkristalle mit Hauptanteil B.

Hơi, Lỏng, Nóng chảy, Tinh thể hỗn hợp, Tinh thể A, Tinh thể B, Tinh thể hỗn hợp có thành phần chính A, Tinh thể hỗn hợp có thành phần chính B

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die wesentlichen Komponenten sind:

Các thành phần chính của hệ thống bao gồm:

Kraftstoffe bestehen vor allem aus Kohlenwasserstoff-Verbindungen.

Thành phần chính của nhiên liệu là những hợp chất hydrocarbon.

Sie bestehen im wesentlichen aus:

Các hệ thống này bao gồm những thành phần chính sau:

Aus welchen Hauptteilen ist ein Gleichstrommotor aufgebaut?

Liệt kê các thành phần chính của một động cơ điện một chiều?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauptteil /der/

thành phần chính; phần lớn;

Stammbesetzung /die/

thành phần chính; nhóm (thành viên) chính;

Hauptbestandteil /der/

bộ phận chính; bộ phận chủ yếu; thành phần chính;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-teil /m -es, -e/

thành phần chính, phần lón; -teil

Hauptbestandteil /m -es, -e/

bộ phận chính, thành phần chính;

Từ điển phân tích kinh tế

principal components /thống kê/

thành phần chính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primary component

thành phần chính

key component

thành phần chính

major component

thành phần chính

 key component, key element, major component, primary component

thành phần chính

 key component

thành phần chính

 key element

thành phần chính

 major component

thành phần chính

 primary component

thành phần chính

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

major component

thành phần chính