TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần lớn

phần lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại bộ phận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chủ yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành phần chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần chủ yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đa số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong đa sô' trường hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hầu hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục lớn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đa sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổ nhiều.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phần lớn

 for the most part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 majority

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

for the most part

 
Từ điển toán học Anh-Việt

majority

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chunk

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

phần lớn

Mehrzahl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

großteils

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

größerenteils

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

größernteils

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauptteil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Großteil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mehrheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberzahl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meistens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hohlniete sind meist mit flachem Kopf ausgeführt.

Phần lớn đinh tán rỗng có đầu phẳng.

Befestigungsgewinde sind vorwiegend Spitzgewinde.

Ren siết (gắn) chặt phần lớn là ren nhọn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Werkzeugstähle sind meist legiert.

Thép dụng cụ phần lớn là hợp kim.

Sie erfolgen vorwiegend über die Matrix.

Lực được truyền phần lớn qua nhựa nền.

Die überwiegende Anzahl der Profilwerkzeuge werden axial angeströmt.

Phần lớn khuôn profin có dòng chảy dọc trục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mehrheit der Abgeordneten stimmten zu

đa số nghị sĩ bỏ phiếu tán thành.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mehrzahl /f =/

1. đa sô, phần nhiều, phần lớn; 2. (văn phạm) sổ nhiều.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chunk

cục lớn, phần lớn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

großteils /(Adv.)/

phần lớn;

größerenteils,größernteils /(Adv)/

phần lớn; chủ yếu (vorwiegend);

Hauptteil /der/

thành phần chính; phần lớn;

Großteil /der/

phần lớn; phần chủ yếu;

Mehrheit /die; -, -en/

(o Pl ) phần lớn; phần nhiều; phần đông;

đa số nghị sĩ bỏ phiếu tán thành. : die Mehrheit der Abgeordneten stimmten zu

Mehrzahl /die/

(o PI ) đa số; phần nhiều; phần lớn;

uberzahl /die; -/

phần lớn; phần đông; đa số;

meistens /['maistans] (Adv.)/

phần lớn; trong đa sô' trường hợp; hầu hết (meist);

Từ điển toán học Anh-Việt

for the most part

phần lớn,

majority

đại bộ phận, phần lớn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 for the most part, majority /toán & tin/

phần lớn