Việt
phần nhiều
phần lớn
đa sô
sổ nhiều.
số nhiều
đa số
Đức
Mehrzahl
Mehrheit
Pháp
majorité
Mehrheit,Mehrzahl
Mehrheit, Mehrzahl
Mehrzahl /die/
(PI selten) (Sprachw ) số nhiều (Plural);
(o PI ) đa số; phần nhiều; phần lớn;
Mehrzahl /f =/
1. đa sô, phần nhiều, phần lớn; 2. (văn phạm) sổ nhiều.