Plural /['plu:ra:l], der; -s, -e (Sprachw.)/
(o Pl ) số nhiều (Mehrzahl);
Mehrzahl /die/
(PI selten) (Sprachw ) số nhiều (Plural);
Pluralitat /die; -, -en (bildungsspr.)/
(PI selten) số nhiều;
số đông (Vielzahl);
kommen /(ugs.)/
sô' đông;
số nhiều;
sô' lượng lớn;
từ nhiều nỡm : seit einer Reihe von Jahren sắp xếp để nam giới và nữ giới ngồi xen kẽ. : bunte Reihe machen
Dutzend /[’dutsont], dàs; -s, -e/
(PI ) (emotional) một số lượng lớn;
số nhiều;
sô' đông;
em đã nói với anh điều đó nhiều lần rồi. : ich habe dir das schon zwei Dutz£nd Mal[e] gesagt
denen /[’deman]/
biến cách của “der;
die;
das” ở cách 3 (Dat );
số nhiều;
các học sinh này đã rất chăm chỉ, (người ta) cần phải cho chúng điềm tốt. : diese Schüler waren fleißig, denen muss man gute Noten geben
Legion /[le'gio:n], die; -, -en/
số lượng lớn;
số đông;
số nhiều;
bầy;
đàn (große Anzahl, Menge);