TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số nhiều

số nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

số đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' lượng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một số lượng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến cách của “der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das” ở cách 3

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số lượng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khối lượng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khối

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đống

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đa số

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

số nhiều

Mass

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

số nhiều

Plural

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mehrzahl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pluralitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dutzend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

denen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Legion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Masse

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

16.5 Wechselgetriebe

16.5 Hộp số nhiều cấp

22.7.7 Wechselgetriebe

22.7.7 Hộp số nhiều cấp

Motordrehmoment auf das Wechselgetriebe übertragen.

Truyền momen xoắn động cơ tới hộp số nhiều cấp.

Über wie viele Zahnradpaarungen verläuft der Kraftfluss in einem gleichachsigen, über wie viele in einem ungleichachsigen Wechselgetriebe?

Đường truyền lực được thiết lập qua bao nhiêu cặp bánh răng trong hộp số nhiều cấp kiểu đồng trục và bao nhiêu trong hộp số nhiều cấp kiểu khác trục?

Welche Aufgaben hat das Wechselgetriebe im Kraftfahrzeug?

Nêu các chức năng của hộp số nhiều cấp trong xe cơ giới

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seit einer Reihe von Jahren

từ nhiều nỡm

bunte Reihe machen

sắp xếp để nam giới và nữ giới ngồi xen kẽ.

ich habe dir das schon zwei Dutz£nd Mal[e] gesagt

em đã nói với anh điều đó nhiều lần rồi.

diese Schüler waren fleißig, denen muss man gute Noten geben

các học sinh này đã rất chăm chỉ, (người ta) cần phải cho chúng điềm tốt.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khối lượng,khối,đống,số nhiều,đa số

[DE] Masse

[EN] Mass

[VI] khối lượng, khối, đống, số nhiều, đa số

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plural /['plu:ra:l], der; -s, -e (Sprachw.)/

(o Pl ) số nhiều (Mehrzahl);

Mehrzahl /die/

(PI selten) (Sprachw ) số nhiều (Plural);

Pluralitat /die; -, -en (bildungsspr.)/

(PI selten) số nhiều; số đông (Vielzahl);

kommen /(ugs.)/

sô' đông; số nhiều; sô' lượng lớn;

từ nhiều nỡm : seit einer Reihe von Jahren sắp xếp để nam giới và nữ giới ngồi xen kẽ. : bunte Reihe machen

Dutzend /[’dutsont], dàs; -s, -e/

(PI ) (emotional) một số lượng lớn; số nhiều; sô' đông;

em đã nói với anh điều đó nhiều lần rồi. : ich habe dir das schon zwei Dutz£nd Mal[e] gesagt

denen /[’deman]/

biến cách của “der; die; das” ở cách 3 (Dat ); số nhiều;

các học sinh này đã rất chăm chỉ, (người ta) cần phải cho chúng điềm tốt. : diese Schüler waren fleißig, denen muss man gute Noten geben

Legion /[le'gio:n], die; -, -en/

số lượng lớn; số đông; số nhiều; bầy; đàn (große Anzahl, Menge);