mass
[mæs]
danh từ o khối lượng
Lượng vật chất trong mẫu, khối lượng biểu thị bằng gam trong hệ mét.
§ capping mass : khối phủ
§ compensation mass : khối bù
§ critical mass : khối lượng tới hạn
§ displaced mass : khối dịch chuyển
§ ground mass : khối nền
§ ore mass : khối (lượng) quặng
§ overthrust mass : khối phủ chờm, lớp phủ kiến tạo, lớp phủ địa di
§ rock mass : khối đá
§ solid mass : khối cứng
§ sprung mass : khối treo
§ stationary mass : khối bình ổn
§ mass absorption coefficient : hệ số hấp thụ khối
§ mass asset : tài sản cố định
§ mass productivity index : chỉ số sản xuất theo khối lượng
§ mass spectrometer : khối phổ kế
§ mass spectrum : khối phổ