TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mass

khối lượng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

khối

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

đống

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

hàng loạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

số nhiều

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đa số

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khối lượng ~ of atmosphere kh ố i l ượng khí quyển ~ extinction diệt vong hàng loạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khối chuyển chỗ disturbing ~ khối nhiễu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp phủ kiến tạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp phủ địa di parent ~ khối mẹ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khối đá mẹ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khối đá sinh quặng polar air ~ khối khí cực địa polar marine air ~ khối khí hải dương lục địa resistent ~ địa khối vững bền rock ~ khối đá solid ~ khối cứng stationary ~ khối bình ổn streaky ~ thể dị ly

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

slia subjacent ~ khối dệm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khối nước riêng biệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. Misa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiệc thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thánh lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ tế cảm tạ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hy lễ 2. Quần chúng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đại chúng.<BR>concelebrated ~ Lễ đồng tế .<BR>exequial ~ Lễ an táng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ cầu hồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khối lượng lớn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chất

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

vật chất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng lớn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Quần chúng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Trọng lượng

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

tính toán

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

đại lượng cơ bản

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
a mass

đoàn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

mass

mass

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

calculation

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

base quantity

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
a mass

a group

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a mass

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a ball

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

mass

Masse

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Fülle

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Berechnung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Basisgröße

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

mass

masse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đoàn

a group, a mass, a ball

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Masse,Berechnung

[EN] Mass, calculation

[VI] Khối lượng, tính toán

Masse,Basisgröße

[EN] Mass, base quantity

[VI] Khối lượng, đại lượng cơ bản

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Mass

Trọng lượng

Mass

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Mass

Mass (n)

khối, đống

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Mass

Quần chúng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Masse /f/CT_MÁY/

[EN] mass

[VI] khối

Masse /f/V_LÝ/

[EN] mass

[VI] khối lượng

Masse /f/NH_ĐỘNG/

[EN] mass

[VI] khối lượng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mass

vật chất, chất lượng, khối, đống, lượng lớn

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Mass

khối lượng, chất

Từ điển toán học Anh-Việt

mass

khối lượng, khối lượng lớn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Mass

1. Misa, tiệc thánh, thánh lễ, lễ tế cảm tạ, hy lễ 2. (mass) Quần chúng, đại chúng.< BR> concelebrated ~ Lễ đồng tế [Thánh Lễ được cử hành với 2 Linh Mục trở lên].< BR> exequial ~ Lễ an táng, lễ cầu hồn, [thánh lễ cử hành cho người chết đã nhập quan, trước kh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Masse

mass

Masse

(un-/sprung) mass

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Mass

khối lượng

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

mass

khối lượng Khối lượng là số đo lượng vật liệu hoặc vật chất chứa trong một thể khối. Khối lượng gây nên trọng lực và tạo ra trọng lượng của thể khối đó.

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Mass

Khối lượng

a measure of the total amount of material in a body, defined either by the inertial properties of the body or by its gravitational influence on other bodies.

Đại lượng đo lượng vật chất có trong một vật thể, được xác định cả bằng lượng chất có trong vật thể đó hay bằng trọng lực của nó lên các vật thể khác.

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Mass /VẬT LÝ/

khối lượng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mass /SCIENCE/

[DE] Masse

[EN] mass

[FR] masse

mass /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Masse

[EN] mass

[FR] masse

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mass

khối, khối lượng ~ of atmosphere kh ố i l ượng khí quyển ~ extinction diệt vong hàng loạt, tuyệt chủng hàng loạt ~ flow dòng vật ch ấ t ~ movement s ạt lở khối ~ production sản xuất hàng loạt ~ selection ch ọ n lọ c hàng lo ạt ~ transit phương ti ện vận chuyển công cộng ~ wasting trượt lở active ~ khối lượng hoạt động air ~ khối khí atomique ~ khối lượng nguyên tử binder ~ nền thuỷ tinh biphyletic ~ khối lượng hấp dẫn block ~ khối tảng buried ~es of salt ~ khối muối chôn vùi capping ~ khối phủ cloud ~ khối mây cold air ~ khối khí lạnh complex multiphase thrust ~ khối phức tạp đứt gãy nhiều pha continental air ~ khối khí lục địa continental tropical air ~ khối khí nhiệt đới lục địa critical ~ khối khí tới hạn detached ~ khối tách rời displaced ~ khối dịch chuyển, khối chuyển chỗ disturbing ~ khối nhiễu; khối xáo trộn erratic ~ khối đá tảng lang thang final ~ khối lượng cuối cùng flow ~ trôi chảy cả khối fresh air ~ khối (không) khí mới hình thành frontal ~ khối (khí) vùng fron gascous ~ khối khí glassous basic ~ nền thuỷ tinh initial ~ khối lượng ban đầu injected ~ khối tiêm nhập land ~ địa khối, khối lục địa limiting ~ khối lượng giới hạn lumpy ground ~ nền dạng cực main ~ khối lượng chủ yếu meteor ~ khối sao băng molecular ~ khối lượng phân tử molten ~ khối nóng chảy older ~ khối cổ old land ~es những địa khối cổ overidden ~ khối bị phủ chờm overthrust ~ khối phủ chờm, lớp phủ kiến tạo, lớp phủ địa di parent ~ khối mẹ; khối đá mẹ; khối đá sinh quặng polar air ~ khối khí cực địa polar marine air ~ khối khí hải dương lục địa resistent ~ địa khối vững bền rock ~ khối đá solid ~ khối cứng stationary ~ khối bình ổn streaky ~ thể dị ly, slia subjacent ~ khối dệm, khối lót tabular ~ khối dạng tấm tropical air ~ khối khí nhiệt đới tropical continental air ~ khối khí nhiệt đới lục địa tropical marine air ~ khối khí nhiệt đới hải dương tropical superior air ~ khối khí cao không nhiệt đới warm air ~ khối khí nóng water ~ khối nước well defined water ~ khối nước rõ rệt, khối nước riêng biệt

Tự điển Dầu Khí

mass

[mæs]

  • danh từ

    o   khối lượng

    Lượng vật chất trong mẫu, khối lượng biểu thị bằng gam trong hệ mét.

    §   capping mass : khối phủ

    §   compensation mass : khối bù

    §   critical mass : khối lượng tới hạn

    §   displaced mass : khối dịch chuyển

    §   ground mass : khối nền

    §   ore mass : khối (lượng) quặng

    §   overthrust mass : khối phủ chờm, lớp phủ kiến tạo, lớp phủ địa di

    §   rock mass : khối đá

    §   solid mass : khối cứng

    §   sprung mass : khối treo

    §   stationary mass : khối bình ổn

    §   mass absorption coefficient : hệ số hấp thụ khối

    §   mass asset : tài sản cố định

    §   mass productivity index : chỉ số sản xuất theo khối lượng

    §   mass spectrometer : khối phổ kế

    §   mass spectrum : khối phổ

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    mass

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Mass

    khối lượng

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Mass

    [DE] Masse

    [EN] Mass

    [VI] khối lượng, khối, đống, số nhiều, đa số

    Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

    Masse

    [VI] khối lượng

    [EN] mass

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    mass

    Masse; (bulk) Fülle

    Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

    Masse

    [EN] Mass

    [VI] Khối lượng

    Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

    mass /n/DYNAMICS/

    mass

    khối lượng

    Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

    Masse

    [VI] khối lượng

    [EN] mass

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    mass

    mass

    n. an amount of matter having no special form and usually of a large size

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    mass

    khối lượng

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    mass

    khối lượng, hàng loạt