mass
khối, khối lượng ~ of atmosphere kh ố i l ượng khí quyển ~ extinction diệt vong hàng loạt, tuyệt chủng hàng loạt ~ flow dòng vật ch ấ t ~ movement s ạt lở khối ~ production sản xuất hàng loạt ~ selection ch ọ n lọ c hàng lo ạt ~ transit phương ti ện vận chuyển công cộng ~ wasting trượt lở active ~ khối lượng hoạt động air ~ khối khí atomique ~ khối lượng nguyên tử binder ~ nền thuỷ tinh biphyletic ~ khối lượng hấp dẫn block ~ khối tảng buried ~es of salt ~ khối muối chôn vùi capping ~ khối phủ cloud ~ khối mây cold air ~ khối khí lạnh complex multiphase thrust ~ khối phức tạp đứt gãy nhiều pha continental air ~ khối khí lục địa continental tropical air ~ khối khí nhiệt đới lục địa critical ~ khối khí tới hạn detached ~ khối tách rời displaced ~ khối dịch chuyển, khối chuyển chỗ disturbing ~ khối nhiễu; khối xáo trộn erratic ~ khối đá tảng lang thang final ~ khối lượng cuối cùng flow ~ trôi chảy cả khối fresh air ~ khối (không) khí mới hình thành frontal ~ khối (khí) vùng fron gascous ~ khối khí glassous basic ~ nền thuỷ tinh initial ~ khối lượng ban đầu injected ~ khối tiêm nhập land ~ địa khối, khối lục địa limiting ~ khối lượng giới hạn lumpy ground ~ nền dạng cực main ~ khối lượng chủ yếu meteor ~ khối sao băng molecular ~ khối lượng phân tử molten ~ khối nóng chảy older ~ khối cổ old land ~es những địa khối cổ overidden ~ khối bị phủ chờm overthrust ~ khối phủ chờm, lớp phủ kiến tạo, lớp phủ địa di parent ~ khối mẹ; khối đá mẹ; khối đá sinh quặng polar air ~ khối khí cực địa polar marine air ~ khối khí hải dương lục địa resistent ~ địa khối vững bền rock ~ khối đá solid ~ khối cứng stationary ~ khối bình ổn streaky ~ thể dị ly, slia subjacent ~ khối dệm, khối lót tabular ~ khối dạng tấm tropical air ~ khối khí nhiệt đới tropical continental air ~ khối khí nhiệt đới lục địa tropical marine air ~ khối khí nhiệt đới hải dương tropical superior air ~ khối khí cao không nhiệt đới warm air ~ khối khí nóng water ~ khối nước well defined water ~ khối nước rõ rệt, khối nước riêng biệt