TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khối chuyển chỗ disturbing ~ khối nhiễu

khối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khối lượng ~ of atmosphere kh ố i l ượng khí quyển ~ extinction diệt vong hàng loạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khối chuyển chỗ disturbing ~ khối nhiễu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp phủ kiến tạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp phủ địa di parent ~ khối mẹ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khối đá mẹ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khối đá sinh quặng polar air ~ khối khí cực địa polar marine air ~ khối khí hải dương lục địa resistent ~ địa khối vững bền rock ~ khối đá solid ~ khối cứng stationary ~ khối bình ổn streaky ~ thể dị ly

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

slia subjacent ~ khối dệm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khối nước riêng biệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

khối chuyển chỗ disturbing ~ khối nhiễu

mass

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mass

khối, khối lượng ~ of atmosphere kh ố i l ượng khí quyển ~ extinction diệt vong hàng loạt, tuyệt chủng hàng loạt ~ flow dòng vật ch ấ t ~ movement s ạt lở khối ~ production sản xuất hàng loạt ~ selection ch ọ n lọ c hàng lo ạt ~ transit phương ti ện vận chuyển công cộng ~ wasting trượt lở active ~ khối lượng hoạt động air ~ khối khí atomique ~ khối lượng nguyên tử binder ~ nền thuỷ tinh biphyletic ~ khối lượng hấp dẫn block ~ khối tảng buried ~es of salt ~ khối muối chôn vùi capping ~ khối phủ cloud ~ khối mây cold air ~ khối khí lạnh complex multiphase thrust ~ khối phức tạp đứt gãy nhiều pha continental air ~ khối khí lục địa continental tropical air ~ khối khí nhiệt đới lục địa critical ~ khối khí tới hạn detached ~ khối tách rời displaced ~ khối dịch chuyển, khối chuyển chỗ disturbing ~ khối nhiễu; khối xáo trộn erratic ~ khối đá tảng lang thang final ~ khối lượng cuối cùng flow ~ trôi chảy cả khối fresh air ~ khối (không) khí mới hình thành frontal ~ khối (khí) vùng fron gascous ~ khối khí glassous basic ~ nền thuỷ tinh initial ~ khối lượng ban đầu injected ~ khối tiêm nhập land ~ địa khối, khối lục địa limiting ~ khối lượng giới hạn lumpy ground ~ nền dạng cực main ~ khối lượng chủ yếu meteor ~ khối sao băng molecular ~ khối lượng phân tử molten ~ khối nóng chảy older ~ khối cổ old land ~es những địa khối cổ overidden ~ khối bị phủ chờm overthrust ~ khối phủ chờm, lớp phủ kiến tạo, lớp phủ địa di parent ~ khối mẹ; khối đá mẹ; khối đá sinh quặng polar air ~ khối khí cực địa polar marine air ~ khối khí hải dương lục địa resistent ~ địa khối vững bền rock ~ khối đá solid ~ khối cứng stationary ~ khối bình ổn streaky ~ thể dị ly, slia subjacent ~ khối dệm, khối lót tabular ~ khối dạng tấm tropical air ~ khối khí nhiệt đới tropical continental air ~ khối khí nhiệt đới lục địa tropical marine air ~ khối khí nhiệt đới hải dương tropical superior air ~ khối khí cao không nhiệt đới warm air ~ khối khí nóng water ~ khối nước well defined water ~ khối nước rõ rệt, khối nước riêng biệt