TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

berechnung

tính toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

sự tính toán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiết kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phép tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiét kiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tằn tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dè sẻn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thận trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi li.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mưu lợi cho riêng mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tư lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiên liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dự đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Khối lượng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Truyền động bằng vít vô tận

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Vận tốc cắt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Vít / bulông

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Chiều sâu lã

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Tốc độ ở chu vi

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Thể tích

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Tốc độ bước dẫn tiến

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Diện tích

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Bánh răng côn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Chiều dài

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Bánh răng trụ

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

các lực của pittông

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

tính tóan

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Các lực cùa pittông

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
3d berechnung

tính toán 3 chiều

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

berechnung

calculation

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

design

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

theory

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

computation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mass

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Worm drive

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Cutting speed

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Screws and bolts

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Counterbore depth

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Circumferential velocities

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Volume

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Feed rate

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Geometrical surfaces

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Bevel gear wheels

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Lengths

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Spur wheels

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Piston force calculation

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
3d berechnung

3D calculation

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

berechnung

Berechnung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Masse

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schneckentrieb

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schnittgeschwindigkeit

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schrauben

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Senktiefe

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Umfangsgeschwindigkeit

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Volumen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Vorschubgeschwindigkeit

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Flächen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kegelräder

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Längen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Stirnräder

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kolbenkräfte

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Rechnung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Kalkulation

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
3d berechnung

3D Berechnung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
berechnung einer

Empfangsantennenanlage

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Berechnung einer

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

berechnung

calcul

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
3d berechnung

Calcul 3D

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Berechnung der Kosten

sự tính toán chi phí

nach meiner Berechnung ist die Arbeit in drei Stunden erledigt

theo tính toán của tồi phải mất ba giò đồng hồ để hoàn thành công việc.

mit kluger Berechnung vorgehen

hành động với tiên liệu sáng suốt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine Berechnung ánstel- len

tính; 2. [sự, tính] tiét kiệm, tằn tiện, dè sẻn, thận trọng, chín chắn, tính toán, chi li.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Berechnung,Rechnung,Kalkulation

calcul

Berechnung, Rechnung, Kalkulation

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kolbenkräfte,Berechnung

[VI] các lực của pittông, tính tóan

[EN] Piston force calculation

Kolbenkräfte,Berechnung

[VI] Các lực cùa pittông, tính toán

[EN] Piston force calculation

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Empfangsantennenanlage,Berechnung einer

[EN] receiving antenna system, calculation of

[VI] Sự tính toán một hệ thống anten thu

Empfangsantennenanlage,Berechnung einer

[EN] receiving antenna system, calculation o

[VI] tính toán một hệ thống anten thu

Empfangsantennenanlage,Berechnung einer

[EN] Receiving antenna system, calculation of

[VI] Tính toán một hệ thống ăng ten thu

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Masse,Berechnung

[EN] Mass, calculation

[VI] Khối lượng, tính toán

Schneckentrieb,Berechnung

[EN] Worm drive, calculation

[VI] Truyền động bằng vít vô tận (vít sans fin)

Schnittgeschwindigkeit,Berechnung

[EN] Cutting speed, calculation

[VI] Vận tốc cắt, tính toán

Schrauben,Berechnung

[EN] Screws and bolts, calculation

[VI] Vít / bulông, tính toán

Senktiefe,Berechnung

[EN] Counterbore depth, calculation

[VI] Chiều sâu lã, Tính toán

Umfangsgeschwindigkeit,Berechnung

[EN] Circumferential velocities, calculation

[VI] Tốc độ ở chu vi, tính toán

Volumen,Berechnung

[EN] Volume, calculation

[VI] Thể tích, tính toán

Vorschubgeschwindigkeit,Berechnung

[EN] Feed rate, calculation

[VI] Tốc độ bước dẫn tiến, Tính toán

Flächen,Berechnung

[EN] Geometrical surfaces, calculation

[VI] Diện tích, tính toán

Kegelräder,Berechnung

[EN] Bevel gear wheels, calculation

[VI] Bánh răng côn (bánh răng nón), tính toán

Längen,Berechnung

[EN] Lengths, calculation

[VI] Chiều dài, tính toán

Stirnräder,Berechnung

[EN] Spur wheels, calculation

[VI] Bánh răng trụ, tính toán

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Berechnung /die; -, -en/

sự tính toán;

Berechnung der Kosten : sự tính toán chi phí nach meiner Berechnung ist die Arbeit in drei Stunden erledigt : theo tính toán của tồi phải mất ba giò đồng hồ để hoàn thành công việc.

Berechnung /die; -, -en/

(o PI ) (abwertend) sự tính toán; sự mưu lợi cho riêng mình; tính tư lợi (Eigennutz);

Berechnung /die; -, -en/

(o Pl ) sự tiên liệu; sự dự đoán (Voraussicht);

mit kluger Berechnung vorgehen : hành động với tiên liệu sáng suốt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Berechnung /f =, -en/

1. [sự, phép] tính toán, tính; Berechnung der Kosten sự tính toán chi phí; [sự] định giá, đánh giá; éine Berechnung ánstel- len tính; 2. [sự, tính] tiét kiệm, tằn tiện, dè sẻn, thận trọng, chín chắn, tính toán, chi li.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Berechnung /f/XD/

[EN] design

[VI] sự thiết kế

Berechnung /f/M_TÍNH, VTHK/

[EN] computation

[VI] sự tính toán (trọng tâm)

Berechnung /f/TOÁN/

[EN] calculation, computation

[VI] sự tính toán, phép tính

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

3D Berechnung

[DE] 3D (dreidimensionale) Berechnung

[VI] tính toán 3 chiều

[EN] 3D (three dimension) calculation

[FR] Calcul 3D (trois dimensions)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Berechnung

calculation

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Berechnung /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Berechnung

[EN] design; theory

[FR] calcul

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Berechnung

calculation

Berechnung

Từ điển Polymer Anh-Đức

calculation

Berechnung

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Berechnung

Berechnung

calculation