TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dè sẻn

dè sẻn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiết kiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tằn tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt chiu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích lũy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành dụm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cóp nhặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi tiêu tiết kiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tằn tiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tằn tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh tế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc gia đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để dành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt bóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt bóp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản lí kinh té

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đđ tón kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h được vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển công việc gia đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu xếp công việc gia đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiét kiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thận trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi li.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biét lo toan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biết tính toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh té học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die politische ~ kinh té chính trị học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-míen đại điền trang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gom góp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp nhặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co cóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứu thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứu giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải cứu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thoát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh đạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đạm bạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giản dị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

dè sẻn

frugality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

dè sẻn

haushalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sparen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haushalterisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

okonomisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsparen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sparsamkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wirtschaftlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haushaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überlassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

haushälterisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

haushaltig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ökonomisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Berechnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

berechnend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ökonomie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ersparen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine Berechnung ánstel- len

tính; 2. [sự, tính] tiét kiệm, tằn tiện, dè sẻn, thận trọng, chín chắn, tính toán, chi li.

er ist sehr berechnend

anh ta rất tính toán.

die politische Ökonomie

kinh té chính trị học;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie spart sogar am Essen

bà ấy dè sẻn cả trong việc ăn uống.

mit etw. sparsam sein

sử dụng vật gì một cách kinh tế, biết tiết kiệm

er ist mit Worten immer sehr sparsam

ông ấy là người rất kiệm lời.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

frugality

Dè sẻn, tiết kiệm, thanh đạm, đạm bạc, giản dị

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sparsamkeit /í =/

tính] tiết kiệm, dè sẻn, chắt chiu, tằn tiện.

Wirtschaftlichkeit /f =/

1. (Sparsamkeit) [sự] tiết kiệm, dè sẻn, tằn tiên; 2. [sự] sinh lợi, kinh tế.

Haushaltung /í =, -en/

1. công việc gia đình; [môn] nữ công; 2. [sự, tính] tiết kiệm, dè sẻn, chắt chiu, tằn tiện.

überlassen /vt/

dành dụm, để dành, dè sẻn, chắt bóp, chắt chiu, chắt bóp.

haushälterisch,haushaltig /I a/

thuộc về] kinh tế, quản lí kinh té, tiết kiệm, dè sẻn, chắt chiu, tằn tiện; II adv [một cách] tiết kiệm, dè sẻn, chắt chiu, tằn tiện; haushälterisch, haushaltig mit ' etw. (D) úmgehen tiết kiệm, dè sẻn.

ökonomisch /a/

1. tiết kiệm, dè sẻn, chắt chiu, tằn tiện, đđ tón kém; 2. [có tính chất] kinh tế; 3. [thuộc] kinh tế.

haushalten /(tác/

1. điều khiển công việc gia đình, thu xếp công việc gia đình; 2. tiết kiệm, dè sẻn;

Berechnung /f =, -en/

1. [sự, phép] tính toán, tính; Berechnung der Kosten sự tính toán chi phí; [sự] định giá, đánh giá; éine Berechnung ánstel- len tính; 2. [sự, tính] tiét kiệm, tằn tiện, dè sẻn, thận trọng, chín chắn, tính toán, chi li.

berechnend /a/

tiết kiệm, tằn tiện, dè sẻn, thận trọng, chín chắn, cẩn thận, chi li, biét lo toan, biết tính toán; er ist sehr berechnend anh ta rất tính toán.

Ökonomie /f/

1. [tính] tiết kiệm, dè sẻn, chắt chiu, tằn tiện; [khả năng, tài] quản lí kinh tế; 2. kinh té học; [nền, cơ cáu] kinh té; 3. die politische Ökonomie kinh té chính trị học; 4.-míen (cổ) đại điền trang.

ersparen /vt/

1. gom góp, góp nhặt, tích lũy, dành dụm, để dành, cóp nhặt, co cóp, tiết kiệm, dè sẻn; 2. (Ị -m) cứu thoát, cứu giải, giải cứu, giải thoát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sparen /để dành cho ai hay để mua vật gì; für seine Kinder sparen/

tằn tiện; dè sẻn;

bà ấy dè sẻn cả trong việc ăn uống. : sie spart sogar am Essen

haushalten /(st. V.; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu)/

chi tiêu tiết kiệm; dè sẻn (sparsam wirtschaften);

haushalterisch /(Adj.)/

tiết kiệm; dè sẻn; chắt chiu; tằn tiện (sparsam, wirtschaft lich);

sam /(Adj.)/

tiết kiệm; dè sẻn; chắt chiu; tằn tiện;

sử dụng vật gì một cách kinh tế, biết tiết kiệm : mit etw. sparsam sein ông ấy là người rất kiệm lời. : er ist mit Worten immer sehr sparsam

okonomisch /(Adj.)/

tiết kiệm; dè sẻn; chắt chiu; tằn tiện (sparsam);

einsparen /(sw. V.; hat)/

tiết kiệm; tích lũy; dành dụm; dè sẻn; cóp nhặt;