berechnend /a/
tiết kiệm, tằn tiện, dè sẻn, thận trọng, chín chắn, cẩn thận, chi li, biét lo toan, biết tính toán; er ist sehr berechnend anh ta rất tính toán.
weislich /adv/
một cách] khôn ngoan, chín chắn, biét điều, chí lí, có lí.
wohlweislich /a/
khôn ngoan, chín chắn, biết điềũ, chí lí, có lí.
vernünftig /a/
khôn ngoan, chín chắn, biét điều, biết lẽ phải, chí lí, có lí; - werden tĩnh ngộ, tu tỉnh.
ratlich /a/
khôn ngoan, chín chắn, biết điều, chí lí, thận trọng, hợp lí, hợp lẽ.