Việt
biết tính toán
biết lo toan
vụ lợi
tiết kiệm
tằn tiện
dè sẻn
thận trọng
chín chắn
cẩn thận
chi li
biét lo toan
Đức
berechnend
er ist sehr berechnend
anh ta rất tính toán.
ein kalt berechnender Mensch
một con người tinh toán lạnh lùng
ông ấy là một người rất vụ lợi.
berechnend /a/
tiết kiệm, tằn tiện, dè sẻn, thận trọng, chín chắn, cẩn thận, chi li, biét lo toan, biết tính toán; er ist sehr berechnend anh ta rất tính toán.
berechnend /(abwertend)/
biết lo toan; biết tính toán; vụ lợi (eigennützig);
một con người tinh toán lạnh lùng : ein kalt berechnender Mensch ông ấy là một người rất vụ lợi. : er ist sehr berechnend