TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biết tính toán

biết tính toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biết lo toan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụ lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết kiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tằn tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dè sẻn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thận trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biét lo toan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

biết tính toán

berechnend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er ist sehr berechnend

anh ta rất tính toán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein kalt berechnender Mensch

một con người tinh toán lạnh lùng

er ist sehr berechnend

ông ấy là một người rất vụ lợi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

berechnend /a/

tiết kiệm, tằn tiện, dè sẻn, thận trọng, chín chắn, cẩn thận, chi li, biét lo toan, biết tính toán; er ist sehr berechnend anh ta rất tính toán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

berechnend /(abwertend)/

biết lo toan; biết tính toán; vụ lợi (eigennützig);

một con người tinh toán lạnh lùng : ein kalt berechnender Mensch ông ấy là một người rất vụ lợi. : er ist sehr berechnend