Việt
tiết kiệm
tằn tiện
dè sẻn
thận trọng
chín chắn
cẩn thận
chi li
biét lo toan
biết tính toán
Đức
berechnend
er ist sehr berechnend
anh ta rất tính toán.
berechnend /a/
tiết kiệm, tằn tiện, dè sẻn, thận trọng, chín chắn, cẩn thận, chi li, biét lo toan, biết tính toán; er ist sehr berechnend anh ta rất tính toán.