TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hợp lẽ

hợp lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lô-gích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chí lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dúng sự thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn cứ trên sự thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp tình hợp lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết kiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô tốn kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình anh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn ngoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mau hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưđng thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biết suy nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng thực chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp tình hóp lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiét kiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đõ tón kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khách quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tư vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thiên vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thiên lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói đúng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của dang tội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hợp lẽ

sinnvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sachlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rational

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ratsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ratiich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rationell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das rationale Denken

cách suy nghĩ hợp lý.

es ist ratsam zu schweigen

tốt nhất là nên im lặng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rationell /a/

hợp lí, hợp lẽ, có lẽ, có lí, dúng đắn, hợp tình hợp lí, thích đáng, tiết kiệm, đô tốn kém; [có tính] kinh tế.

sinnvoll /a/

1. thông minh, tình anh, khôn ngoan, sáng trí, sáng dạ, nhanh ý, mau hiểu, hợp lí, hợp lẽ; 2. chín chắn, trưđng thành, biết suy nghĩ; -

sachlich /I a/

1. thiết thực, đúng thực chất; 2. hợp lí, hợp lẽ, có lí, đúng đắn, hợp tình hóp lí, tiét kiệm, đõ tón kém; [có tính] kinh tế; 3. (triét) [thuộc] vật chất, vật thể, hiện thực; 4. bản chất; 5. khách quan, không tư vị, không thiên vị, công bằng, không thiên lệch; 11 adv 1. [một cách] thiết thực; 2. [một cách] khách quan; 3. thực ra, thật ra, nói đúng ra, của dang tội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rational /[ratsio'na:l] (Adj.) (bildungsspr.)/

hợp lô-gích; hợp lẽ;

cách suy nghĩ hợp lý. : das rationale Denken

ratsam /['ra:tza:m] (Adj.)/

hợp lý; hợp lẽ; đáng theo;

tốt nhất là nên im lặng. : es ist ratsam zu schweigen

sinnvoll /(Adj.)/

có ích; hợp lý; hợp lẽ;

ratiich /(Adj.) (veraltend)/

hợp lý; hợp lẽ; đáng theo; chí lý;

sachlich /(Adj.)/

dúng sự thực; hợp lý; hợp lẽ; căn cứ trên sự thực (sachbezogen);