Mannbarkeit /f =/
sự, tuổi] trưđng thành, thành niên.
reifen /vi (s)/
chúa, chúa muồi, trưđng thành; (sich)
Aufwachsen /n -s/
1. [sự] lộn lên, trưđng thành; 2. (khoáng) sự phát triển, sự tăng.
abgeklärt /a/
hoàn toàn, sáng tỏ, chín chắn, thận trọng, biết suy tính, trưđng thành, thành thục, lão luyện, có kinh nghiệm.
sinnvoll /a/
1. thông minh, tình anh, khôn ngoan, sáng trí, sáng dạ, nhanh ý, mau hiểu, hợp lí, hợp lẽ; 2. chín chắn, trưđng thành, biết suy nghĩ; -