TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinnvoll

hợp lẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình anh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn ngoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mau hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưđng thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biết suy nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sinnvoll

sensible

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

sinnvoll

sinnvoll

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Deshalb ist das Profilschleifen der Walzen sinnvoll.

Vì vậy việc mài profin của trục lăn rất có ý nghĩa.

1. Wann ist die Anwendung eines GITVerfahrens sinnvoll?

1. Áp dụng phương pháp KTPK (Kỹ thuật phun khí) có lợi khi nào?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Widerstände werden schrittweise sinnvoll zusammengefasst

Những điện trở được kết hợp với nhau từng bước một cách hợp lý

Hilfsmittel und eingebrachte Geräte sinnvoll im platzieren

Máy móc và thiết bị đưa vào bình được sắp xếp hợp lý

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das ist sinnvoll zur:

Điều này rất thuận lợi để

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinnvoll /(Adj.)/

có ích; hợp lý; hợp lẽ;

sinnvoll /(Adj.)/

đầy ý nghĩa;

sinnvoll /(Adj.)/

có nghĩa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinnvoll /a/

1. thông minh, tình anh, khôn ngoan, sáng trí, sáng dạ, nhanh ý, mau hiểu, hợp lí, hợp lẽ; 2. chín chắn, trưđng thành, biết suy nghĩ; -

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sinnvoll

sensible