TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầy ý nghĩa

đầy ý nghĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọng đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩn cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất có ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ý nghĩa lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy biểu cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hùng hồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hùng biện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đầy ý nghĩa

 significant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đầy ý nghĩa

sinnvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedeutungsvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ernst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausdrucksvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein bedeu tungsvoller Tag

một ngày quan trọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinnvoll /(Adj.)/

đầy ý nghĩa;

bedeutungsvoll /(Adj.)/

đầy ý nghĩa; quan trọng; trọng đại (wichtig);

một ngày quan trọng. : ein bedeu tungsvoller Tag

ernst /[ernst] (Adj.; -er, -este)/

khẩn cấp; quan trọng; đầy ý nghĩa (ein dringlich, gewichtig, bedeutungsvoll);

viel /sa.gend (Adj.)/

rất có ý nghĩa; có ý nghĩa lớn; đầy ý nghĩa;

ausdrucksvoll /(Adj.)/

đầy biểu cảm; diễn cảm; truyền cảm; đầy ý nghĩa; hùng hồn; hùng biện (mit Emphase);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 significant

đầy ý nghĩa