TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diễn cảm

diễn cảm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng hồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng biện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng lưu ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy ấn tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy biểu cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền cám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi cảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng biện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắn gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắn tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chát dẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tính dẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực quan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất dẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ dẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính dẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẫu thuật tạo hình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng chú ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng hiu ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu cám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi câm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tình ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình tứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiển nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành rành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

minh bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ lùng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

diễn cảm

ausdrucksvoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

plastisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

expressiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindruck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

emphatisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lapidar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Plastik I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eindrücklich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sprechend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

emphatisch /a (văn học)/

biểu cảm, diễn cảm, truyền cám, gợi cảm.

ausdrucksvoll /a/

biểu cảm, diễn cảm, truyền cảm, gợi cảm, hùng hồn, hùng biện.

lapidar /a/

ngắn gọn, vắn tắt, cô đọng, tóm tắt, biểu cảm, diễn cảm, truyền cảm, gợi cảm.

plastisch /a/

1. [có, bằng] chát dẻo, có tính dẻo, dẻo; 2. biểu cảm, diễn cảm, truyền cảm, gợi cảm, trực quan.

Plastik I /f =, -en/

1. chất dẻo; 2. [pho, bức] tượng; 3. độ dẻo, tính dẻo; 4. [súc, tính] biểu cảm, diễn cảm, truyền cảm; 5. phẫu thuật tạo hình.

eindrücklich /I a/

1. dáng chú ý, dáng hiu ý, đáng đồng ý; 2. biểu cám, diễn cảm, truyền cảm, gợi câm, có tình ý, tình tứ, thiết tha, xác thực, xác dáng; II adv [một cách] dứt khoát, kiên quyết.

sprechend /a/

1. [đang] nói; 2. hùng hồn, hùng biện, biểu cảm, diễn cảm, truyền cảm, gợi cảm, hiển nhiên, rõ ràng, rành rành, minh bạch, phân minh, kì lạ, lạ lùng (giông nhau).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

expressiv /[ekspre'süf] (Adj.) (bildungsspr.)/

diễn cảm (ausdrucksvoll, ausdrucksstark);

plastisch /(Adj.)/

biểu cảm; diễn cảm; truyền cảm; gợi cảm; trực quan (anschaulich, bildhaft einprägsam);

eindruck /dich (Adj.) (Schweiz., sonst selten)/

đáng chú ý; đáng lưu ý; biểu cảm; diễn cảm; đầy ấn tượng;

ausdrucksvoll /(Adj.)/

đầy biểu cảm; diễn cảm; truyền cảm; đầy ý nghĩa; hùng hồn; hùng biện (mit Emphase);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

diễn cảm

ausdrucksvoll (a)