Việt
hùng hồn
hiển nhiên
rõ ràng
nói
hùng biện
biểu cảm
diễn cảm
truyền cảm
gợi cảm
rành rành
minh bạch
phân minh
kì lạ
lạ lùng .
rành mạch
Đức
sprechend
sprechend /(Ádj.)/
hùng hồn; hiển nhiên; rõ ràng; rành mạch (anschaulich, deutlich, überzeugend);
sprechend /a/
1. [đang] nói; 2. hùng hồn, hùng biện, biểu cảm, diễn cảm, truyền cảm, gợi cảm, hiển nhiên, rõ ràng, rành rành, minh bạch, phân minh, kì lạ, lạ lùng (giông nhau).