wortgewandt /(Adj.)/
hùng hồn;
hùng biện (redegewandt);
eloquent /[elokvent] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
hùng hồn;
hùng biện;
beredt /[ba're:t] (Adj.)/
hùng hồn;
hùng biện;
cởi mở (redegewandt, eloquent);
ngài Bộ trưởng là người hùng biện-, ein beredtes (iron.: viel sagendes) Schweigen: sự im lặng nhiều ý nghĩa. : der Minister ist sehr beredt
sprachgewandt /(Adj.)/
hùng hồn;
hùng biện;
có tài ăn nói;
oratorisch /(Adj.)/
(bildungsspr ) hùng hồn;
hùng biện;
bằng cách nói miệng;
rednerisch /(Adj.)/
có tài ăn nói;
hùng biện;
(thuộc) thuật hùng biện;
be /.red .sam [ba're:tza:m] (Adj.)/
mau miệng;
cởi mở;
hùng biện;
hay nói (redefreudig, mitteilsam, redegewandt);
zungenfertig /(Adj.)/
ăn nói hoạt bát;
dẻo lưỡi;
khéo mồm khéo miệng;
hùng biện (sprach-, wort-, redegewandt);
ausdrucksvoll /(Adj.)/
đầy biểu cảm;
diễn cảm;
truyền cảm;
đầy ý nghĩa;
hùng hồn;
hùng biện (mit Emphase);