Việt
hùng hồn
hùng biện
bằng cách nói miệng
theo hình thức diễn ca
theo hình thức ôratôriô
Đức
oratorisch
oratorisch /(Adj.)/
(bildungsspr ) hùng hồn; hùng biện; bằng cách nói miệng;
theo hình thức diễn ca; theo hình thức ôratôriô;