Việt
hùng hồn
hùng biện
cởi mở
Đức
beredt
der Minister ist sehr beredt
ngài Bộ trưởng là người hùng biện-, ein beredtes (iron.: viel sagendes) Schweigen: sự im lặng nhiều ý nghĩa.
beredtes Schweigen
[sự] im lặng hoàn toàn.
beredt /[ba're:t] (Adj.)/
hùng hồn; hùng biện; cởi mở (redegewandt, eloquent);
der Minister ist sehr beredt : ngài Bộ trưởng là người hùng biện-, ein beredtes (iron.: viel sagendes) Schweigen: sự im lặng nhiều ý nghĩa.
beredt /a/
hùng hồn, hùng biện; mau miệng, thích nói, cỏi mỏ; beredtes Schweigen [sự] im lặng hoàn toàn.