Việt
hùng hồn
hùng biện
có tài ăn nói
thuật hùng biện
có tài ứng đối khéo léo
Đức
sprachgewandt
rednerisch
flinkziingig
sprachgewandt /(Adj.)/
hùng hồn; hùng biện; có tài ăn nói;
rednerisch /(Adj.)/
có tài ăn nói; hùng biện; (thuộc) thuật hùng biện;
flinkziingig /[-tsYỊỊiẹ] (Adj.)/
có tài ăn nói; có tài ứng đối khéo léo (schlagfertig);