TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lạ lùng

lạ lùng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kỳ quặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỳ cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyền bí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dị thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mới lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mầu nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huyền diệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

như trong mơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ quái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng ngạc nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như phép mầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn cười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nguồn gốc từ nước ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoại nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không quen thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng ngạc nhiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì quặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lè lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ thưởng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vào mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dị thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đích đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trúng đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lù lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dị thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỳ quặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

d, thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng chú ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng ghi nhd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì quặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gàn dỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dổ hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẩn thẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngông cuồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện tượng lạ lùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần bí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu kỳ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiền toái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lô lăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỳ lạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm kinh ngạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc biệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quen biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không biét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không am hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eübt a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu kinh nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có kinh nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa từng trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổng quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngô ngàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô ngô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biệt lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạthưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc thù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất ngỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột ngột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất thình lình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thình lình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất kì bắt ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dị thưòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô ngô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậc thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự bản thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vốn có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là đặc tính của...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là bản tính của...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thuộc về thần bí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mầu nhiệm.<BR>~ body of Christ Nhiệm thể Kitô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhiệm thân Kitô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Bí mật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bí nhiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhiệm tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần bí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kỳ diệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huyền bí . 2. Nghi thức tôn giáo thần bí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
lạ lùng .

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng hồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng biện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiển nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành rành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

minh bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ lùng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lạ lùng

mystical

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mystery

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lạ lùng

merkwürdig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auffallend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besonder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fremdartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kurios

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eigentümlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weltfremd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

komisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unglaublich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unbegreiflich a

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ertaunlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verblüffend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

spektakuios

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kauzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ulkig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zauberisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

originell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zauberhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwunderlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wunderlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sonderbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sonderlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besonders

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wundersam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gelungen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fremdländisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erstaunlicherweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Merkwürdigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wunderlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seltsamkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auffällig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treffend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

absonderlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

staunenswert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verschrobenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tollheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wunderbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

barock

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frappant

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fremdheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungeübt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überraschend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lạ lùng .

sprechend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Kommen einem diese Vorgänge nicht sonderbar vor?

Bạn có thấy những chuyện kia lạ lùng không?

Kommt man im Frühling in eine Stadt, macht man eine andere seltsame Beobachtung.

Tới thăm một thành phố vào mùa xuân người ta sẽ lại thấy một cảnh lạ lùng khác.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Do these happenings seem strange?

Bạn có thấy những chuyện kia lạ lùng không?

If one visits a city in spring, one sees another wondrous sight.

Tới thăm một thành phố vào mùa xuân người ta sẽ lại thấy một cảnh lạ lùng khác.

An odd place for a traveler from the future, but there she is.

Với một người đến từ tương lai thì đây là một địa điểm lạ lùng, nhưng bà ngồi đó thật.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein treffend er Witz

câu đùa hóm hĩnh [ý nhị];

ein treffend er Ausdruck

lời lẽ sắc bén;

eine treffende Antwort

câu trả lòi chính xác;

eine treffend Bemerkung

nhận xét dúng đắn.

im besónd(e)ren, im besonder

n đặc biệt, nói riêng; 2. lạ kỳ, lạ lùng, lạthưòng, kỳ quặc, độc đáo, đặc sắc, đặc biệt, đặc thù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine barocke Fantasie

sự tưởng tượng kỳ quặc

einen barocken Geschmack haben

có sở thích lạ lùng.

Las Vegas war für sie eine irre Stadt

đối với cô ẩy thì Las Vegas là một thành phố lạ lùng.

was ist daran verwunderlich?

có điều gì đáng ngạc nhiên trong đó?

ein wunderlicher Mensch

một con người kỳ quặc.

ein sonder barer Mensch

một con người kỳ quặc.

(subst.

) es gab nichts Besonderes zu sehen: không có gì đặc biệt để xem cả.

die Krank heit machte ihn so besonders

bệnh tật đã khiến ông trở nên kỳ quặc.

eine befremdliche Äußerung

lời phát biểu kỳ quặc (subst.:) das war für mich etwas sehr Befremdliches: điều ấy đối với tôi quả thật là xa lạ.

eine seltsame Geschichte

một câu chuyện lạ thường

ich habe ein selt sames Gefühl bei dieser Sache

trong chuyện này tôi có linh cảm lạ thường.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mystical

Thuộc về thần bí, lạ lùng, mầu nhiệm.< BR> ~ body of Christ Nhiệm thể Kitô, nhiệm thân Kitô [chỉ gh, vì Đức Kitô là đấng nguyên thủ tạo dựng, là đấng bảo tồn, đấng cứu chuộc, từ ảnh hưởng, lãnh đạo vô hình của Ngài mà Giáo Hội kết hợp thành một đoàn thể, cũ

mystery

1. Bí mật, bí nhiệm, nhiệm tích, mầu nhiệm, thần bí, huyền diệu, kỳ diệu, lạ lùng, huyền bí [Con người chỉ có thể lấy tín hiệu qua mạc khải siêu nhiêu mà đáp nhận mọi chân lý tôn giáo trong khả năng hiểu biết giới hạn]. 2. Nghi thức tôn giáo thần bí, nghi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erstaunlicherweise /adv/

một cách] lạ lùng, đáng ngạc nhiên.

Merkwürdigkeit /í =, -en/

1. [nơi] thắng cảnh; 2. [tính, sự] kì lạ, lạ lùng; [tính chất] lạ lùng, kì cục.

Wunderlichkeit /f =, -en/

tính, sự, hiện tượng] lạ lùng, kì lạ, kì cục, kì quặc.

Seltsamkeit /f =, -en/

tính, sự, hiện tượng, tính chất] lạ lùng, lè lạ, kì cục, lạ thưởng.

auffallend,auffällig /I a/

đập vào mắt, là thường, khác thưòng, lạ lùng, dị thưông; II adv:

treffend /a/

đích đáng, chuẩn xác, chính xác, trúng đích, lù lạ, lạ lùng; ein treffend er Witz câu đùa hóm hĩnh [ý nhị]; ein treffend er Ausdruck lời lẽ sắc bén; eine treffende Antwort câu trả lòi chính xác; eine treffend Bemerkung nhận xét dúng đắn.

absonderlich /a/

đặc biệt, lạ thường, dị thưòng, lạ lùng, kỳ cục, kỳ quặc.

staunenswert /a/

lạ thường, khác thường, lạ lùng, d| thưòng, phi thưòng, đáng ngạc nhiên.

merkwürdig /a/

1. (cổ) đáng chú ý, đáng ghi nhd; 2. lạ lùng, kì lạ, kì cục, kì quặc.

Verschrobenheit /í =, -en/

tính, sự] lạ lùng, kì lạ, kì quặc, gàn dỏ, dổ hơi, lẩn thẩn, ngông cuồng.

Tollheit /í =, -en/

1. [bệnh] dại, điên; [sự, cơn] điên cuồng, phát điên, mắt trí, điên rồ; 2. [tính, sự] lạ lùng, kì lạ, kì cục, kì quặc, hiện tượng lạ lùng.

wunderbar /a/

mầu nhiệm, lạ thường, khác thưòng, lạ lùng, dị thưông, huyền diệu, huyền bí, thần bí.

barock /a/

cầu kỳ, văn hoa, kỳ quặc, kỳ cục, phiền toái, lô lăng, lạ lùng, kỳ lạ.

frappant /a/

làm kinh ngạc, lạ thưòng, khác thưòng, lạ lùng, dị thường, phi thưỏng, cực là, đặc biệt.

Fremdheit /f =/

1. [sự] xa lạ, không quen biết, không biét, không am hiểu; 2. [sự, tính chất] khác thường, bất thưông, lạ lùng, lạ kì, kì quặc.

ungeübt /(ung/

(ungeübt) 1. thiếu kinh nghiệm, không có kinh nghiệm, chưa từng trải; 2. khổng quen, mới lạ, lạ lùng, ngô ngàng, bô ngô.

besonder /a/

1. đặc biệt, riêng biệt, biệt lập; im besónd(e)ren, im besonder n đặc biệt, nói riêng; 2. lạ kỳ, lạ lùng, lạthưòng, kỳ quặc, độc đáo, đặc sắc, đặc biệt, đặc thù.

überraschend /a/

1. bất ngỏ, đột ngột, đột nhiên, bất thình lình, thình lình, xuất kì bắt ý; 2. làm kinh ngạc, lạ thưông, khác thưòng, lạ lùng, dị thưòng.

sprechend /a/

1. [đang] nói; 2. hùng hồn, hùng biện, biểu cảm, diễn cảm, truyền cảm, gợi cảm, hiển nhiên, rõ ràng, rành rành, minh bạch, phân minh, kì lạ, lạ lùng (giông nhau).

fremdartig /a/

1. không quen [thuộc], mói lạ, lạ lùng, khác thường, bắt thường, bô ngô, ngô ngàng, kì lạ, kì cục, kì quặc, độc đáo, đặc sắc, đậc thù, đặc biệt; 2. (y) dị, lạ.

eigen /a/

1. riêng, riêng biệt, riêng rẽ, tư, tư hữu; 2. cá nhân, chính mình, tự bản thân; 3. vốn có, cô hữu, sẵn có, là đặc tính của..., là bản tính của...; 4. độc đáo, đặc sắc, đặc biệt, đặc thù, lạ lùng, lạ kỳ, kỳ quặc; eigen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spektakuios /(Ảdj.; -er, -este) (veraltet)/

lạ lùng;

kauzig /(Adj.)/

lạ lùng; kỳ quặc (wunder lich, sonderbar);

ulkig /(Adj.) (ugs.)/

lạ lùng; kỳ quặc (seltsam, abson derlich);

zauberisch /(Adj.)/

(geh ) lạ lùng; như trong mơ (ttaumhaft-unwirklich);

ba /rock [ba'rok] (Adj.)/

(bildungsspr ) lạ lùng; kỳ quái; khác thường (seltsam, verschroben);

sự tưởng tượng kỳ quặc : eine barocke Fantasie có sở thích lạ lùng. : einen barocken Geschmack haben

irre /['tra] (Adj.)/

(từ lóng) lạ lùng; kỳ quặc; khác thường (merkwürdig);

đối với cô ẩy thì Las Vegas là một thành phố lạ lùng. : Las Vegas war für sie eine irre Stadt

originell /[origi'nel] (Adj.)/

(ugs ) lập dị; kỳ quặc; lạ lùng (sonderbar, eigenartig, komisch);

zauberhaft /(Adj.; -er, -este)/

đáng ngạc nhiên; lạ lùng; kỳ lạ;

verwunderlich /(Adj.)/

đáng ngạc nhiên; lạ lùng; kỳ lạ;

có điều gì đáng ngạc nhiên trong đó? : was ist daran verwunderlich?

wunderlich /(Adj.)/

kỳ lạ; lạ lùng; kỳ cục; kỳ quặc;

một con người kỳ quặc. : ein wunderlicher Mensch

merkwürdig /(Adj.)/

lạ lùng; kỳ lạ; kỳ cục; kỳ quặc (eigenartig, seltsam);

ver /seh ro .ben [fear'Jro:bon] (Adj.) (abwertend)/

lạ lùng; kỳ lạ; kỳ cục; kỳ quặc;

sonderbar /(Adj.)/

lạ lùng; kỳ lạ; kỳ quặc; kỳ cục (merkwürdig, eigenartig);

một con người kỳ quặc. : ein sonder barer Mensch

sonderlich /(Adj.) 1. (thường được dùng trong câu phủ định) rất nhiều, rất lớn, rất mạnh mẽ; etw. ohne sonderliche Mühe schaffen/

lạ lùng; kỳ lạ; kỳ quặc; kỳ cục (sonderbar, seltsam);

besonder /[ba'zondar...] (Adj.)/

lạ kỳ; lạ lùng; lạ thường; độc đáo (außergewöhnlich, nicht alltäglich);

) es gab nichts Besonderes zu sehen: không có gì đặc biệt để xem cả. : (subst.

besonders /(Adv.)/

(landsch ) lạ lùng; khác thường; kỳ quái; kỳ cục (eigenartig, sonderbar, absonderlich);

bệnh tật đã khiến ông trở nên kỳ quặc. : die Krank heit machte ihn so besonders

wundersam /(Adj.) (geh.)/

kỳ dị; lạ lùng; huyền bí; như phép mầu (seltsam, rätsel haft, geheimnisvoll);

be /fremd.lieh (Adj.) (geh.)/

lạ lùng; kỳ lạ; kỳ cục; kỳ quặc; khác thường (verwun derlich, seltsam);

lời phát biểu kỳ quặc (subst.:) das war für mich etwas sehr Befremdliches: điều ấy đối với tôi quả thật là xa lạ. : eine befremdliche Äußerung

gelungen /(Adj.)/

(landsch ) lạ lùng; kỳ quái; kỳ dị; kỳ cục; buồn cười (ulkig, drollig, zum Lachen);

fremdländisch /[-lendự] (Adj.)/

có nguồn gốc từ nước ngoài; ngoại nhập; lạ lùng; khác thường (exotisch);

sam /(Adj.)/

lạ lùng; kỳ lạ; kỳ quặc; đặc biệt; khác thường; dị thường (eigenartig, merkwürdig);

một câu chuyện lạ thường : eine seltsame Geschichte trong chuyện này tôi có linh cảm lạ thường. : ich habe ein selt sames Gefühl bei dieser Sache

fremdartig /(Adj.)/

không quen thuộc; mới lạ; lạ lùng; khác thường; kỳ lạ; kỳ dị (ungewöhnlich);

Từ điển tiếng việt

lạ lùng

- t. 1 Rất lạ, thấy khó hiểu, hoặc làm cho phải ngạc nhiên. Những ý nghĩ lạ lùng. 2 (hay p.). (dùng phụ sau t.). Lạ lắm, đến mức phải ngạc nhiên. Đẹp lạ lùng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lạ lùng

lạ lùng

kurios (a), eigentümlich (a), weltfremd (a), merkwürdig (a), komisch (a), auffallend (a), unglaublich (a), unbegreiflich a), ertaunlich (a), verblüffend