Erstmaligkeit /f =/
sự, điều, việc, vật] mói lạ, mói mẻ, tân kỳ.
ungewohnt /a/
không quen, lạ, mói lạ, bô ngõ, ngô ngàng; không quen thuộc.
fremdartig /a/
1. không quen [thuộc], mói lạ, lạ lùng, khác thường, bắt thường, bô ngô, ngô ngàng, kì lạ, kì cục, kì quặc, độc đáo, đặc sắc, đậc thù, đặc biệt; 2. (y) dị, lạ.
Novum /n, -s, -va (pl,selten)/
n, -s, -va (pl, selten) cái mói lạ, vật mdi lạ.