unbekannterweise /adv/
không biểt (ai), không quen (ai); unbekannterweise ỹ-n grüßen lassen chuyển lòi chào ai.
Ungewohntheit /f =/
sự] không quen, bô ngõ, ngô ngàng.
ungewohnt /a/
không quen, lạ, mói lạ, bô ngõ, ngô ngàng; không quen thuộc.
unkundig /a (G)/
không có kiến thức rộng, không am hiểu, không thông thạo, không sành sỏi, không quen, không biết.
fremdartig /a/
1. không quen [thuộc], mói lạ, lạ lùng, khác thường, bắt thường, bô ngô, ngô ngàng, kì lạ, kì cục, kì quặc, độc đáo, đặc sắc, đậc thù, đặc biệt; 2. (y) dị, lạ.