Việt
không quen
mói lạ
lạ lùng
khác thường
bắt thường
bô ngô
ngô ngàng
kì lạ
kì cục
kì quặc
độc đáo
đặc sắc
đậc thù
đặc biệt
dị
lạ.
Đức
fremdartig
fremdartig /a/
1. không quen [thuộc], mói lạ, lạ lùng, khác thường, bắt thường, bô ngô, ngô ngàng, kì lạ, kì cục, kì quặc, độc đáo, đặc sắc, đậc thù, đặc biệt; 2. (y) dị, lạ.