Nichtwissen /n -s/
sự] không biết, dôt nát.
Agnosie /f =/
1. (triết) [sự] không biết; 2. (y) sự mắt nhận thức.
unbekannt /a/
không biết, không ai biết, lạ; er ist mir unbekannt tôi không biết nó; ich bin hier unbekannt ỏ đây tôi là ngưòi lạ; unbekannt e Größe (toán) ẩn sô, đại lượng chưa biết.
ungewiß /a/
không biết, không rõ, nghi ngỏ, không xác định.
kenntnisarm /a/
không biết, không am hiểu, không thông thạo, dôt; kenntnis
unbefugt /I a/
không biết, không am hiểu, không thông thạo, không có thẩm quyền; II adv [một cách) không có quyền.
unwissend /a/
dốt nát, dốt đặc, vô học, không biết, không am hiểu, không thông thạo.
Unkenntnis /f =/
1. [sự] không biết, khống hiểu biết, vô học, vồ tri thức; 2. [sự] dốt nát, không am hiểu.
inkompetent /a/
thiếu khả năng, thiếu trình độ, kém cỏi, bất tài, không biết, không am hiểu, không thông thạo, dốt.
dunkel /a/
1. tối tăm, đen tói, nhá nhem tói, lò mò, ảm đạm, u buồn, buồn rầu, u sầu, sầu não; dunkel werden 1. tối đi, tói dần; 2. không rõ ràng, không rành mạch, không rành rọt, lí nhí, líu nhíu, khó nghe; 3. lở mô, mơ hồ, mang máng, láng máng, mô ảo, không rõ, không biết; 4. đáng ngô, đáng nghi, khả nghi, nghi ngô; ♦ der dúnkle Erdteil lục địa đen (Châu Phi).