Việt
không biết
không am hiểu
dốt nát
dốt đặc
vô học
không thông thạo.
không thông thạo
thiếu kinh nghiệm
Đức
unwissend
Sie sind zu dem Schluß gekommen, daß es unwichtig ist, ob sie gestern reich oder arm, gebildet oder unwissend, stolz oder bescheiden, verliebt oder leeren Herzens waren - so unwichtig wie der sanfte Wind, der durch ihr Haar streicht.
Họ rút ra kết luận rằng quá khứ họ giàu hay nghèo, có học hay ngu dốt, tự kiêu hay nhún nhường, si tình hay chưa hề yêu... đều không quan trọng, chỉ như làn gió nhẹ thoảng qua trên tóc mà thôi.
unwissend /(Adj.)/
không biết; không am hiểu; không thông thạo; thiếu kinh nghiệm;
unwissend /a/
dốt nát, dốt đặc, vô học, không biết, không am hiểu, không thông thạo.