TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiếu kinh nghiệm

thiếu kinh nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa từng trải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

non nớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rụt rè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẽn lẽn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhút nhát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn non nớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa hoàn thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không am hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thông thạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa tửng trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không khéo léo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quều quào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eübt a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có kinh nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổng quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mới lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ lùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngô ngàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô ngô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

efahren a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quen biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quen thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa quen lần nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa thuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung hăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt kham

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa già dặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa lão luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

non ndt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thiếu kinh nghiệm

ungeübt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jugendlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

primanerhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schülerhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unwissend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

töffelig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbefahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In der Mikrobiologie, Virologie, Zellbiologie oder Parasitologie unerfahrene Mitarbeiter müssen besonders umfassend unterrichtet, sorgfältig angeleitet und überwacht werden.

Trong ngành vi sinh học, virus học, sinh học tế bào hoặc ký sinh trùng học thì nhân viên thiếu kinh nghiệm phải đặc biệt được hướng dẫn cẩn thận và lưu ý.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

töffelig /a/

thiếu kinh nghiệm, chưa tửng trải, không khéo léo, vụng về, quều quào, vụng, không thạo.

ungeübt /(ung/

(ungeübt) 1. thiếu kinh nghiệm, không có kinh nghiệm, chưa từng trải; 2. khổng quen, mới lạ, lạ lùng, ngô ngàng, bô ngô.

unbefahren /(unb/

(unbefahren) 1. không quen biết, không quen thuộc, lạ, chưa quen lần nào; 2. chưa thuần, hung hăng, bắt kham (về ngựa); 3. chưa già dặn, chưa lão luyện, thiếu kinh nghiệm, chưa từng trải, non ndt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jugendlich /['ju:gsntliẹ] (Adj.)/

non nớt; thiếu kinh nghiệm;

ungeübt /(Adj.; -er, -este)/

thiếu kinh nghiệm; chưa từng trải;

primanerhaft /(Adj.; -er, -este)/

thiếu kinh nghiệm; rụt rè; bẽn lẽn; nhút nhát (uner fahren, unreif, schüchtern, unbeholfen);

schülerhaft /(Adj.; -er, -este)/

(abwertend) còn non nớt; chưa hoàn thiện; vụng về; thiếu kinh nghiệm;

unwissend /(Adj.)/

không biết; không am hiểu; không thông thạo; thiếu kinh nghiệm;