Việt
thiếu kinh nghiệm
rụt rè
bẽn lẽn
nhút nhát
Đức
primanerhaft
primanerhaft /(Adj.; -er, -este)/
thiếu kinh nghiệm; rụt rè; bẽn lẽn; nhút nhát (uner fahren, unreif, schüchtern, unbeholfen);