Việt
efahren a
không quen biết
không quen thuộc
lạ
chưa quen lần nào
chưa thuần
hung hăng
bắt kham
chưa già dặn
chưa lão luyện
thiếu kinh nghiệm
chưa từng trải
non ndt.
Đức
unbefahren
unbefahren /(unb/
(unbefahren) 1. không quen biết, không quen thuộc, lạ, chưa quen lần nào; 2. chưa thuần, hung hăng, bắt kham (về ngựa); 3. chưa già dặn, chưa lão luyện, thiếu kinh nghiệm, chưa từng trải, non ndt.