Việt
efahren a
không quen biết
không quen thuộc
lạ
chưa quen lần nào
chưa thuần
hung hăng
bắt kham
chưa già dặn
chưa lão luyện
thiếu kinh nghiệm
chưa từng trải
non ndt.
chưa thông xe
chưa có xe chạy qua
hoang sơ
chưa có đi qua
Đức
unbefahren
unbefahren /(Adj.)/
(đường sá) chưa thông xe; chưa có xe chạy qua;
hoang sơ; chưa có (tàu thuyền) đi qua;
unbefahren /(unb/
(unbefahren) 1. không quen biết, không quen thuộc, lạ, chưa quen lần nào; 2. chưa thuần, hung hăng, bắt kham (về ngựa); 3. chưa già dặn, chưa lão luyện, thiếu kinh nghiệm, chưa từng trải, non ndt.