Việt
hoang sơ
chưa có đi qua
tự nhiên
hoang dã
nguyên thụy
Đức
verwildert
verödet
unbefahren
urwüchsig
unbefahren /(Adj.)/
hoang sơ; chưa có (tàu thuyền) đi qua;
urwüchsig /[’u:rvy:ksiẹ] (Adj.)/
tự nhiên; hoang sơ; hoang dã; nguyên thụy (natuihaft, ursprünglich);
verwildert (a), verödet (a) hoang tàn zerstört (a), verwüstet (a),