TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoang dã

hoang dã

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gô-tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoang dại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoang sơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên thụy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hoang dã

gothic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hoang dã

faunisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

urwüchsig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei der Durchführung gentechnischer Arbeiten genügt es in der Regel nicht, sich nur mit den oben genannten Verordnungen des GenTG auseinanderzusetzen, da in den biologischen Laboren auch mit nicht gentechnisch veränderten Organismen (Wildtyp) gearbeitet wird.

Trong thực hành kỹ thuật di truyền, nếu chỉ mổ xẻ các quy định GenTG nói trên thì chưa đủ, vì trong các phòng thí nghiệm sinh học cũng có nhiều việc liên quan với sinh vật không chuyển gen (loại hoang dã).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wilde Pferde

những con ngựa hoang

wildes Tier

con thú hoang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

faunisch /(Adj.) (geh.)/

tự nhiên; hoang dã (urwüchsig, unverbildet);

wild /[vilt] (Adj.; -er, -este)/

hoang dại; hoang dã; hoang (nicht kultiviert);

những con ngựa hoang : wilde Pferde con thú hoang. : wildes Tier

urwüchsig /[’u:rvy:ksiẹ] (Adj.)/

tự nhiên; hoang sơ; hoang dã; nguyên thụy (natuihaft, ursprünglich);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gothic

Gô-tích, hoang dã