Việt
tự nhiên
hoang sơ
hoang dã
nguyên thụy
không giả tạo
Đức
urwüchsig
urwüchsig /[’u:rvy:ksiẹ] (Adj.)/
tự nhiên; hoang sơ; hoang dã; nguyên thụy (natuihaft, ursprünglich);
tự nhiên; không giả tạo;