verwahrlost /a/
1. bị bỏ mặc, bị bỏ rơi, hoang; 2. không ai trông nom, bỏ hoang.
wild /a/
1. hoang, dại, hoang dại; ein wild es Schwein [con] lợn nòi, lợn rừng; 2. mọi rợ, man rợ, man dị, trinh; ein - er Bart râu xồm; 3. hung hăng, thô bạo; 4. bão táp, sóng gió, động (về biển...); 5. vô tổ chúc, không có tổ chức, kém tổ chúc; không hợp pháp, bắt hợp pháp, phi pháp (về buôn bán); eine - e Éhe cuộc hôn nhân bát hợp pháp (không đăng kí, không có giá thú); ein wild es Lében cuộc sổng phóng dãng; ♦ die Wilde Jagd, das Wilde Heer (thần thoại) linh hồn người chết.
unbewohnt /a/
không ngưòi ỏ, không dâncư, hoang vu, hoang.
unbewohnt /a/
khống ngưòi ỏ, không dân cư, hoang vu, hoang.
unbewohnt /a/
không ngưòi đ, không dân CƯ, hoang vu, hoang.
wüst /a/
1. [thuộc] hoang mạc, sa mạc, hoang vu, hoang, không dân cơ; wüst liegen bị bỏ hoang; 2. rối, rối tung, rói bù. mất trật tự, bửa bãi, lộn xộn; ein - es Durcheinander [sự| lộn xộn, rỗi rắm; 3. phóng đãng, trác táng, bê tha, dâm đãng, dâm ô; - es Treiben cuộc sống bê tha.
Reh /n -(e)s, -e/
con] hoẵng (Capreolus capreolus L.).
Ricke /f =, -n/
con] hoẵng (Capreolus L.).