brachlegen /(sw. V.; hat)/
(cánh đọng) bỏ hoang;
không trồng trọt (nicht bebauen, unbestellt lassen);
wild /[vilt] (Adj.; -er, -este)/
(đất) hoang;
không khai khẩn;
không trồng trọt;
đất hoang. : wildes Land
brach /(Adj.)/
không cày bừa;
bỏ hóa;
bỏ hoang;
không trồng trọt (brachliegend, unbestellt, unbebaut);
unbebaut /(Adj.)/
không cày bừa;
bỏ hoang;
chưa khai khẩn;
không trồng trọt;