Việt
thiếu văn hóa
khống cày bừa
chưa cày bừa
bỏ hóa
bỏ hoang
không trồng trọt
vô giáo dục.
vô giáo dục
Đức
unkultiviert
unkultiviert /(Adj.) (abwertend)/
thiếu văn hóa; vô giáo dục;
unkultiviert /a/
1. (nông nghiệp) khống cày bừa, chưa cày bừa, bỏ hóa, bỏ hoang, không trồng trọt; 2. thiếu văn hóa, vô giáo dục.