brach /[bra:x]/
động từ;
brach /(Adj.)/
không cày bừa;
bỏ hóa;
bỏ hoang;
không trồng trọt (brachliegend, unbestellt, unbebaut);
Brach /sen, Brassen, der; -s, -/
con cá mè;
cá vền (Karpfenfisch);
brach /te fbraxta]/
động từ bringen ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít);
brach /te/
động từ bringen ở thì Präteritum - Konjunktiv (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít);