TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chưa khai khẩn

chưa cày bừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ hoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa khai khẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cày bừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không trồng trọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổng cày bừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổng xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng dđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

earbeitet a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không điêu luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa được mài dũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa được trau chuót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa nhuần nhuyễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chưa khai khẩn

unbearbeitet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbebaut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbebaut /a/

1. khổng cày bừa, chưa cày bừa, bỏ hoang, bỏ hóa, chưa khai khẩn, không trồng trọt; 2. khổng xây dựng, xây dựng dđ, xây dỏ.

unbearbeitet /(unb/

(unbearbeitet) 1. (về đất) không cày bừa, chưa cày bừa, bô hóa, bô hoang, chưa khai khẩn; (về vật liệu) chưa chế biến, chưa gia công, thô; 2. (về tác phẩm) không điêu luyện, chưa được mài dũa, chưa được trau chuót, chưa nhuần nhuyễn; (về tác phẩm khoa học) chưa được chỉnh lí, chưa được phân tích kĩ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbearbeitet /(Adj.)/

(đất) chưa cày bừa; bỏ hóa; bỏ hoang; chưa khai khẩn;

unbebaut /(Adj.)/

không cày bừa; bỏ hoang; chưa khai khẩn; không trồng trọt;