TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unbearbeitet

chưa cày bừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa khai khẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa được mài dũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa hoàn thành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chưa hoàn chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

earbeitet a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cày bừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không điêu luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa được trau chuót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa nhuần nhuyễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ hoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa chế biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa gia công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa được trau chuốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa thuần nhuyễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa được chỉnh lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unbearbeitet

unfinished

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crude

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unprocessed

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

as-fired

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rough

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unmachined

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unbearbeitet

unbearbeitet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

roh

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

unbearbeitet

brut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brut d'étuve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

état brut d'étuve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

non usiné

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbearbeitet /(Adj.)/

(đất) chưa cày bừa; bỏ hóa; bỏ hoang; chưa khai khẩn;

unbearbeitet /(Adj.)/

(vật liệu) chưa chế biến; chưa gia công; thô;

unbearbeitet /(Adj.)/

(tác phẩm) chưa được mài dũa; chưa được trau chuốt; chưa thuần nhuyễn; chưa được chỉnh lý;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbearbeitet /(unb/

(unbearbeitet) 1. (về đất) không cày bừa, chưa cày bừa, bô hóa, bô hoang, chưa khai khẩn; (về vật liệu) chưa chế biến, chưa gia công, thô; 2. (về tác phẩm) không điêu luyện, chưa được mài dũa, chưa được trau chuót, chưa nhuần nhuyễn; (về tác phẩm khoa học) chưa được chỉnh lí, chưa được phân tích kĩ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unbearbeitet /INDUSTRY-METAL/

[DE] unbearbeitet

[EN] unfinished

[FR] brut

unbearbeitet /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] unbearbeitet

[EN] as-fired

[FR] brut d' étuve; état brut d' étuve

roh,unbearbeitet /INDUSTRY-METAL/

[DE] roh; unbearbeitet

[EN] rough; unmachined

[FR] brut; non usiné

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unbearbeitet

crude

unbearbeitet

unprocessed

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unbearbeitet /adj/CT_MÁY/

[EN] unfinished

[VI] chưa hoàn thành, chưa hoàn chỉnh