Việt
chưa chế biến
thô
chưa xử lý
chưa gia công
sống
chưa làm giàu
còn thô
mộc
chưa gọt giũa
chưa trau chuốt
còn thô.
chưa được đẽo gọt
không đẽo nhẵn
chưa gia cổng
nhám
Anh
raw
undressed
crude
rough
Đức
unbehauen
unverarbeitet
unbearbeitet
roh
Roh-
rohes Erz
quặng thô
rohes Diamanten
kim cương thô.
Roh- /pref/P_LIỆU, XD, D_KHÍ, TV, THAN, VẼ_KT, C_DẺO, CNT_PHẨM, KTC_NƯỚC/
[EN] crude, raw, rough
[VI] thô, sống, chưa chế biến, chưa gia công, nhám
unverarbeitet /a u adv/
chưa chế biến, chưa xử lý, còn thô.
unbehauen /a/
chưa được đẽo gọt, không đẽo nhẵn, chưa gia cổng, chưa chế biến, thô, sống; (nghĩa bóng) thô kệch, thô lỗ, cục mịch, cục cằn.
unbearbeitet /(Adj.)/
(vật liệu) chưa chế biến; chưa gia công; thô;
unbehauen /(Adj.)/
chưa gia công; chưa chế biến; thô;
unverarbeitet /(Adj.)/
(vật liệu) chưa chế biến; chưa xử lý; còn thô;
roh /[ro:] (Adj.; -er, -[e]ste)/
thô; mộc; chưa chế biến; chưa xử lý; chưa gọt giũa; chưa trau chuốt;
quặng thô : rohes Erz kim cương thô. : rohes Diamanten
thô, chưa chế biến, chưa làm giàu
chưa làm giàu (quặng), chưa xử lý; chưa chế biến
raw /hóa học & vật liệu/